--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
patronymic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
patronymic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patronymic
Phát âm : /,pætrə'nimik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
đặt theo tên cha (ông) (tên)
+ danh từ
tên đặt theo tên cha (ông)
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
patronymic
:
đặt theo tên cha (ông) (tên)