pattern-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pattern-shop
Phát âm : /'pætənʃɔp/
+ danh từ
- xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pattern-shop"
- Những từ có chứa "pattern-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu gương khai trương dược phòng công xưởng cửa hàng phòng trà sắm sắm sanh more...
Lượt xem: 308