pauperize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pauperize
Phát âm : /'pɔ:pəraiz/ Cách viết khác : (pauperise) /'pɔ:pəraiz/
+ ngoại động từ
- bần cùng hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pauperize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pauperize":
pauperise pauperize - Những từ có chứa "pauperize":
depauperize pauperize - Những từ có chứa "pauperize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá bần cùng hóa
Lượt xem: 295