pavement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pavement
Phát âm : /'peivmənt/
+ danh từ
- mặt lát (đường, sàn...)
- vỉa hè, hè đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sidewalk paving paving material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pavement"
Lượt xem: 573