--

pavilion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pavilion

Phát âm : /pə'viljən/

+ danh từ

  • lều vải, rạp
  • đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
  • (kiến trúc) phần nhà nhô ra

+ ngoại động từ

  • che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pavilion"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pavilion"
    pavilion pillion
Lượt xem: 1308