pawnbroker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pawnbroker
Phát âm : /'pɔ:n,broukə/
+ danh từ
- chủ hiệu cầm đồ
- at the pawnbroker's
đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)
- at the pawnbroker's
Lượt xem: 488