--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peashooter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peashooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peashooter
Phát âm : /'pi:,ʃu:tə/
+ danh từ
ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
peashooter
:
ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)