--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peatmoss
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peatmoss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peatmoss
Phát âm : /'pi:tbɔg/ Cách viết khác : (peatmoss) /'pi:t'mɔs/
+ danh từ
bãi than bùn
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
peatmoss
:
bãi than bùn
+
biểu quyết
:
To voteđại hội biểu quyết tán thànhthe plenary assembly voted approvalgiơ tay biểu quyếtto vote by a show of hands
+
demand deposit
:
tiền gửi không kỳ hạn
+
hoác
:
Open wideHoác miệng ra mà ngápTo open one's mouth wide and yawnHoang hoác (láy, ý tăng)
+
complement
:
phần bù, phần bổ sung