--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peatreek
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peatreek
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peatreek
Phát âm : /'pi:tri:k/
+ danh từ
khói than bùn
rượu uýtky (Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn)
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
peatreek
:
khói than bùn
+
snark
:
quái vật
+
unroyal
:
không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa
+
quá bộ
:
(kiểu cách) Bend one's stepsMời ông quá bộ lại chơi tệ xáPlease bend your steps toward my humble abode
+
capacitate
:
(+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)