pectinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pectinated
Phát âm : /'pektinit/ Cách viết khác : (pectinated) /'pektineitid/
+ tính từ
- (động vật học) hình lược
- có tấm lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pectinated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pectinated":
pectinate pectinated
Lượt xem: 186