penalty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penalty
Phát âm : /'penlti/
+ danh từ
- hình phạt, tiền phạt
- dealth penalty
án tử hình
- dealth penalty
- (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)
- (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
- penalty kick
cú đá phạt đền
- penalty area
vòng cấm địa, vòng phạt đền
- penalty kick
- to pay the penalty of
- gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
punishment penalization penalisation - Từ trái nghĩa:
advantage reward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penalty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "penalty":
penalty penult - Những từ có chứa "penalty":
death penalty penalty - Những từ có chứa "penalty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giảm tội phạt đền án tử hình hình phạt hiệu trưởng
Lượt xem: 525