pent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pent
Phát âm : /pent/
+ tính từ
- bị nhốt; bị giam chặt
- bị nén xuống (tình cảm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pent":
paint painty panda pandit pant payment peanut pennant pent pentad more... - Những từ có chứa "pent":
carpenter carpenter-ant carpenter-bee carpenter-scene carpentry eicosapentaenoic acid epenthesis epenthetic forspent ill-spent more... - Những từ có chứa "pent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấm ức dồn nén bực tức
Lượt xem: 622