--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentagynous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentagynous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentagynous
Phát âm : /pen'tædʤinəs/
+ tính từ
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
pentagynous
:
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)
+
winnower
:
người quạt, người sy (thóc)
+
ngàn thu
:
như nghìn thu
+
liechtensteiner
:
thuộc, liên quan tới nước Liechtenstein hay cư dân của nó
+
infanticidal
:
(thuộc) tội giết trẻ con