--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentahydrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentahydrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentahydrate
Phát âm : /,pentə'haidreit/
+ danh từ
(hoá học) Pentahuđrat
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
pentahydrate
:
(hoá học) Pentahuđrat
+
nictate
:
nháy mắt, chớp mắt
+
mass spectroscopic
:
liên quan tới khối phổ học
+
famousness
:
sự nổi tiếng, sự nổi danh
+
submariner
:
thuỷ thủ tàu ngầm