--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentamerous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentamerous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentamerous
Phát âm : /pn'tæmərəs/
+ tính từ
có năm phần; chia làm năm
(thực vật học) mẫu năm (hoa)
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
pentamerous
:
có năm phần; chia làm năm
+
falciform
:
(giải phẫu) hình lưỡi liềm
+
hat tree
:
giá treo mũ
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
baedeker
:
sổ tay hướng dẫn du lịch