--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentangular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentangular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentangular
Phát âm : /pen'tængju:lə/
+ tính từ
năm góc, năm cạnh
Lượt xem: 197
Từ vừa tra
+
pentangular
:
năm góc, năm cạnh
+
world-weary
:
chán đời
+
phổ cập
:
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyonePhổ cập giáo dụcTo universalize educationGiáo dục phổ cậpCompulsory educationPhổ cập trình độ lớp bảy phổ thôngTo make compulsory to everyone general education at the
+
ủng
:
boot
+
bốn chân
:
Thú bốn chân (động vật)+Quadruped