--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentathlon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentathlon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentathlon
Phát âm : /pen'tæθlən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
pentathlon
:
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
+
ngoài cuộc
:
Be an outsiderTôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhauBeing only an outsideer, I don't know why they had a argument
+
kỹ sư
:
engineer
+
goblin
:
yêu tinh
+
coke
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola