peppermint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peppermint
Phát âm : /'pepəmint/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bạc hà cay
- dầu bạc hà cay
- kẹo bạc hà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
peppermint candy red gum peppermint gum Eucalyptus amygdalina Mentha piperita
Lượt xem: 476