peradventure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peradventure
Phát âm : /pərəd'ventʃə/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ
- peradventure he is mistaken
có lẽ anh ta đã lầm
- peradventure he is mistaken
- if peradventure
- nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
- lest peradventure
- e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
+ danh từ
- sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán
- beyond (without) all peradventure
không còn hoài nghi gì nữa
- beyond (without) all peradventure
Từ liên quan
Lượt xem: 356