perceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perceive
Phát âm : /pə'si:v/
+ ngoại động từ
- hiểu, nhận thức, lĩnh hội
- to perceive the point of an argument
hiểu được điểm chính của một lý lẽ
- to perceive the point of an argument
- thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perceive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perceive":
perceive percussive - Những từ có chứa "perceive":
apperceive perceive unperceived
Lượt xem: 690