--

percentage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percentage

Phát âm : /pə'sentidʤ/

+ danh từ

  • tỷ lệ phần trăm
  • tỷ lệ; phần
    • onlt a small percentage of his books are worth reading
      chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "percentage"
  • Những từ có chứa "percentage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bách phân phần trăm
Lượt xem: 432