perception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perception
Phát âm : /pə'sepʃn/
+ danh từ
- sự nhận thức
- (triết học) tri giác
- (pháp lý) sự thu (thuế...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensing percept perceptual experience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perception"
- Những từ có chứa "perception":
apperception imperception perception perceptional - Những từ có chứa "perception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm tính tri giác
Lượt xem: 516