perceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perceptive
Phát âm : /pə'septiv/
+ tính từ
- nhận thức được, cảm thụ được
- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unperceptive unperceiving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perceptive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perceptive":
perceptive preceptive - Những từ có chứa "perceptive":
apperceptive imperceptive imperceptiveness perceptive
Lượt xem: 685