percutaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percutaneous
Phát âm : /,pə:kju:'teinjəs/
+ tính từ
- (y học) dưới da (tiêm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transdermal transdermic transcutaneous
Lượt xem: 483