perdurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perdurable
Phát âm : /pə'djuərəbl/
+ tính từ
- vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
durable indestructible undestroyable
Lượt xem: 323