--

perforation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perforation

Phát âm : /,pə:fə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua
  • hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perforation"
Lượt xem: 219