pericardiac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pericardiac
Phát âm : /,peri'kɑ:diæk/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pericardiac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pericardiac":
pericardiac pericarditis
Lượt xem: 264