perjury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perjury
Phát âm : /'pə:dʤəri/
+ danh từ
- sự thề ẩu; lời thề ẩu
- sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
- sự phản bội lời thề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearing false witness lying under oath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perjury"
Lượt xem: 592