permeability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeability
Phát âm : /,pə:mjə'biliti/
+ danh từ
- tính thấm
- (điện học) độ thấm từ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impermeability impermeableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeability"
- Những từ có chứa "permeability":
impermeability permeability
Lượt xem: 357