persevering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persevering
Phát âm : /,pə:si'viəriɳ/
+ tính từ
- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
- to be persevering in doing something
kiên trì trong một việc gì
- to be persevering in doing something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persevering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persevering":
perseverance persevering - Những từ có chứa "persevering":
persevering unpersevering - Những từ có chứa "persevering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bền chí kiên gan
Lượt xem: 321