perspective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perspective
Phát âm : /pə'spektiv/
+ danh từ
- luật xa gần; phối cảnh
- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ
+ tính từ
- theo luật xa gần; theo phối cảnh
- perspective figuers
hình phối cảnh
- perspective figuers
- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
linear perspective position view
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perspective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perspective":
perspective prospective
Lượt xem: 980