persuade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persuade
Phát âm : /pə'sweid/
+ ngoại động từ
- làm cho tin; thuyết phục
- to persuade someone of something
làm cho ai tin cái gì
- to persuade someone to do something (into doing something)
thuyết phục ai làm gì
- to be persuaded that
tin chắc rằng
- to persuade someone of something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persuade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persuade":
peroxyde persuade - Những từ có chứa "persuade":
overpersuade persuade unpersuaded - Những từ có chứa "persuade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
du thuyết thuyết phục
Lượt xem: 819