pertness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pertness
Phát âm : /'pə:tnis/
+ danh từ
- tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impertinence perkiness sauciness archness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pertness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pertness":
pertness prettiness - Những từ có chứa "pertness":
expertness inexpertness pertness
Lượt xem: 302