--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
petersham
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
petersham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petersham
Phát âm : /'pi:təʃəm/
+ danh từ
vải sọc
áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc
dai lụa sọc
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
petersham
:
vải sọc
+
irremissible
:
không thể tha thứ được (tội...)
+
gió nồm
:
south wind
+
clopidogrel bisulfate
:
thuốc loãng máu hay thuốc kháng tiểu cầu Plavix.
+
sign-painter
:
người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo