petrologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrologic
Phát âm : /,petrə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (petrological) /,petrə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petrologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "petrologic":
petrolic petrologic petrology - Những từ có chứa "petrologic":
petrologic petrological
Lượt xem: 238