--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
petrologist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
petrologist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrologist
Phát âm : /pi'trɔlədʤist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
petrologist
:
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học