--

pettifogging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pettifogging

Phát âm : /'petifɔgiɳ/

+ tính từ

  • hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt
    • pettifogging lawyer
      thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
  • hay cãi cọ lặt vặt
  • lặt vặt, vụn vặt
Lượt xem: 257