pharmacist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharmacist
Phát âm : /'fɑ:məsist/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
druggist chemist apothecary pill pusher pill roller
Lượt xem: 794