pharmacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharmacy
Phát âm : /'fɑ:məsi/
+ danh từ
- dược khoa; khoa bào chế
- hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drugstore apothecary's shop chemist's chemist's shop pharmaceutics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pharmacy"
- Những từ có chứa "pharmacy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bào chế học dược học dược khoa
Lượt xem: 801