--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phlebitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phlebitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phlebitis
Phát âm : /fli'baitis/
+ danh từ
(y học) viêm tĩnh mạch
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
phlebitis
:
(y học) viêm tĩnh mạch
+
chủ mưu
:
Instigator, principal
+
hội đàm
:
Consult together, meet for a talkHai lãnh tụ đã hội đàm với nhauThe two leaders met for a talk
+
eft
:
(động vật học) sa giống
+
childish
:
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ conchildish games trò chơi trẻ cona childish idea ý nghĩ trẻ con