phlebotomize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phlebotomize
Phát âm : /fli'bɔtəmaiz/
+ động từ
- (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bleed leech phlebotomise
Lượt xem: 298