--

phosphorate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphorate

Phát âm : /'fɔsfəreit/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphorate"
Lượt xem: 71