phosphoresce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphoresce
Phát âm : /,fɔsfə'res/
+ nội động từ
- phát lân quang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphoresce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphoresce":
phosphoresce phosphoric phosphorus - Những từ có chứa "phosphoresce":
phosphoresce phosphorescence phosphorescent
Lượt xem: 313