--

photogravure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photogravure

Phát âm : /,foutəgrə'vjuə/ Cách viết khác : (photoprint) /'foutəprint/

+ danh từ

  • thuật khắc ảnh trên bản kẽm
  • ảnh bản kẽm
Từ liên quan
Lượt xem: 356