--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phthisical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phthisical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phthisical
Phát âm : /'θaisikəl/
+ tính từ
(y học) (thuộc) bệnh lao
mắc bệnh lao
Lượt xem: 207
Từ vừa tra
+
phthisical
:
(y học) (thuộc) bệnh lao
+
phục hưng
:
Rehabilitate, restore to former prosperityPhục hưng thủ công nghiệpTo restore handicrafts to their former prosperityThời kỳ Phục hưngThe Renaissance
+
nonsense
:
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạto talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lýnonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!
+
palmar
:
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay
+
palm-greasing
:
(thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm