phylogeny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phylogeny
Phát âm : /,failə'dʤenisis/ Cách viết khác : (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự phát sinh loài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evolution organic evolution phylogenesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phylogeny"
Lượt xem: 347