physics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physics
Phát âm : /'fiziks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- vật lý học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
physical science natural philosophy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physics":
phasic physic physicky physics physique psychics pyosis pyxis - Những từ có chứa "physics":
astrophysics biophysics department of physics geophysics metaphysics physics radiophysics - Những từ có chứa "physics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lý hóa vật lý học
Lượt xem: 959