physiognomical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiognomical
Phát âm : /,fiziə'nɔmik/ Cách viết khác : (physiognomical) /,fiziə'nɔmikəl/
+ tính từ
- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo
Lượt xem: 253