--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phướng
+
Manger, feeding-trough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phướng"
:
phá hoang
phá hoẵng
phản ứng
phang
phạng
pháo bông
phăng
phẳng
phân hạng
phế nang
more...
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
phướng
:
Manger, feeding-trough
+
conn's syndrome
:
Hội chứng Conn: u lớp cầu vỏ thượng thận, còn gọi là hội chứng cường aldosteron tiên phát