--

phăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăng

+  

  • Immediate, instant
    • Làm phăng cho xong
      To get something done instanly
  • Neat, definite
    • Nói phăng
      To say something definitely
    • Chặt phăng
      To cut off (something) neatly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăng"
Lượt xem: 532